Bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà (Infectious Bronchitis – IB), thường được gọi là bệnh IB trên gà, là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Infectious Bronchitis Virus (IBV) gây ra. Thuộc họ Coronaviridae, virus này chủ yếu tấn công niêm mạc đường hô hấp, đồng thời có thể xâm nhập thận và làm tổn thương hệ sinh sản, ảnh hưởng tới năng suất chung của đàn gà.
Bệnh được ghi nhận lần đầu tiên tại Mỹ vào năm 1931 bởi hai nhà khoa học Schalk và Hawn, khi họ quan sát thấy các triệu chứng hô hấp bất thường ở gà con. Đến năm 1936, virus IBV được phân lập thành công, đánh dấu bước ngoặt trong việc nhận diện và nghiên cứu bệnh. Từ đó, bệnh IB trên gà đã trở thành một vấn đề toàn cầu trong ngành chăn nuôi gia cầm.
Với khả năng lây lan nhanh và gây thiệt hại lớn, bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà ảnh hưởng nghiêm trọng đến kinh tế chăn nuôi. Bệnh làm giảm năng suất trứng sụt giảm 20–70%, chất lượng trứng ở gà đẻ, trứng vỏ mỏng, lòng trắng loãng, chậm tăng trưởng ở gà thịt, hệ số FCR (Feed Conversion Ratio) tăng lên, và có thể dẫn đến tỷ lệ tử vong cao khi bùng phát thành dịch, đặc biệt ở gà con. Thiệt hại kinh tế có thể lên tới hàng chục phần trăm lợi nhuận chuồng trại.
Virus IBV là một loại RNA virus có vỏ bọc, thuộc chi Gammacoronavirus. Đặc trưng của virus này là khả năng biến chủng cao, tạo ra nhiều serotype khác nhau, khiến việc kiểm soát bệnh trở nên thách thức.
+ Cấu trúc: Virus có đường kính từ 70-120 nm, với lớp vỏ lipid dễ bị phá hủy bởi nhiệt độ cao hoặc chất khử trùng thông thường.
+ Sức sống: IBV có thể tồn tại trong môi trường khá lâu, lên đến 1 năm trong chất độn chuồng khô và khoảng 1 tháng trong chuồng trại nếu không được vệ sinh kỹ lưỡng.
Hiện nay, hơn 20 serotype của IBV đã được ghi nhận, trong đó các chủng nổi bật bao gồm:
+ Massachusetts: Chủng phổ biến nhất, gây tổn thương hệ hô hấp.
+ QX: Tấn công cả thận và hệ sinh sản.
+ 4/91: Gây bệnh nặng ở nhiều cơ quan.
+ D388: Ảnh hưởng nghiêm trọng đến gà đẻ.
Sự đa dạng này đòi hỏi người chăn nuôi phải xác định chính xác chủng virus để áp dụng biện pháp phòng ngừa phù hợp.
Bệnh IB trên gà lây lan qua nhiều con đường:
+ Hô hấp: Virus phát tán qua khí dung, dịch tiết từ gà bệnh khi ho hoặc hắt hơi.
+ Tiếp xúc trực tiếp: Gà khỏe tiếp xúc với gà nhiễm bệnh.
+ Gián tiếp: Qua dụng cụ chăn nuôi, quần áo, hoặc người di chuyển giữa các trại.
+ Chuồng trại không thông thoáng, mật độ nuôi quá đông.
+ Vệ sinh kém, không khử trùng định kỳ.
+ Điều kiện môi trường bất lợi như độ ẩm cao hoặc nhiệt độ không ổn định.
+ Virus IBV có thời gian ủ bệnh rất ngắn, từ 18-36 giờ. Sau khi xâm nhập, bệnh có thể lây lan khắp đàn chỉ trong 1-2 ngày, đặc biệt trong các trang trại chăn nuôi tập trung.
Triệu chứng của bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi và thể bệnh:
+ Thở khò khè, ho liên tục, hắt hơi.
+ Chảy nước mũi và nước mắt, tụm lại gần nguồn nhiệt.
+ Giảm ăn, tỷ lệ tử vong có thể đạt 25-60% nếu kèm bội nhiễm vi khuẩn.
+ Khó thở, thở hổn hển, giảm sản lượng trứng từ 5-70%.
+ Trứng dị dạng (méo mó, vỏ mỏng), lòng trắng loãng.
+ Gà đẻ có thể xuất hiện dáng đứng “cánh cụt” do tổn thương hệ sinh sản.
+ Thể hô hấp: Ho, hắt hơi, khó thở là triệu chứng điển hình.
+ Thể thận: Tiêu chảy phân trắng, thận sưng to, tích tụ muối urat.
+ Thể sinh sản: Tổn thương ống dẫn trứng, ảnh hưởng lâu dài đến khả năng đẻ trứng.
+ Hệ hô hấp: Khí quản và phế quản viêm đỏ, chứa dịch nhầy hoặc mủ; túi khí đục, có chất casein màu vàng.
+ Thận: Sưng lớn, nhạt màu, tích tụ muối urat trắng.
+ Hệ sinh sản: Ống dẫn trứng teo nhỏ, xơ hóa ở gà hậu bị.
+ Lâm sàng: Dựa trên triệu chứng và bệnh tích khi mổ khám.
+ Phòng thí nghiệm: Sử dụng kỹ thuật RT-PCR để phát hiện RNA virus, hoặc ELISA để kiểm tra kháng thể.
+ Phân biệt: Cần loại trừ các bệnh tương tự như Newcastle, CRD (bệnh hô hấp mãn tính), và Coryza (sổ mũi truyền nhiễm).
+ Tỷ lệ mắc bệnh dao động từ 50-100%, đặc biệt trong đàn chưa được tiêm phòng.
+ Tỷ lệ tử vong từ 0-25%, cao hơn ở gà con dưới 1 tháng tuổi.
+ Gà thịt: Tăng trưởng chậm, hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) tăng.
+ Gà đẻ: Sản lượng trứng giảm mạnh (10-70%), chất lượng trứng kém, tỷ lệ nở giảm.
+ Tổn thương ống dẫn trứng có thể gây mất khả năng sinh sản vĩnh viễn ở gà đẻ hậu bị.
+ Phun khử trùng định kỳ bằng các dung dịch như Antisep hoặc If 100.
+ Đảm bảo chuồng trại thông thoáng, thay chất độn chuồng thường xuyên.
+ Sử dụng vaccine sống hoặc bất hoạt phù hợp với chủng virus lưu hành tại địa phương.
+ Gà con: 5-10 ngày tuổi.
+ Gà hậu bị: 6-8 tuần tuổi.
+ Gà đẻ: Trước khi vào giai đoạn đẻ trứng.
+ Cách ly gà mới nhập đàn hoặc gà nghi nhiễm.
+ Kiểm soát chặt chẽ người ra vào trại, vệ sinh dụng cụ chăn nuôi.
+ Vì bệnh IB trên gà do virus gây ra, hiện chưa có thuốc điều trị đặc hiệu. Các biện pháp chủ yếu tập trung vào hỗ trợ và ngăn ngừa biến chứng.
+ Tăng sức đề kháng: Bổ sung vitamin (A, D, E) và điện giải như Gluco K C.
+ Ngăn bội nhiễm: Dùng kháng sinh như Doxycycline hoặc Tetracyclin để kiểm soát vi khuẩn kế phát.
+ Giảm triệu chứng: Sử dụng Bromhexine để long đờm, giảm viêm đường hô hấp.
+ Điều trị các nhiễm trùng thứ cấp do E. coli hoặc Mycoplasma bằng kháng sinh phù hợp theo chỉ định của bác sĩ thú y.
+ Virus IBV có hơn 20 serotype, trong đó các chủng như QX, 4/91, và D388 thường xuyên biến đổi, làm giảm hiệu quả của vaccine hiện tại.
+ Vaccine không bảo vệ hoàn toàn trước các biến chủng mới.
+ Việc giám sát và phát triển vaccine đa giá hoặc vaccine vector còn gặp nhiều khó khăn.
Các nhà khoa học đang tập trung vào:
+ Vaccine thế hệ mới có khả năng bảo vệ rộng hơn.
+ Theo dõi dịch tễ để cập nhật chiến lược phòng bệnh.
Bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà (bệnh IB trên gà) là mối đe dọa lớn trong chăn nuôi. Để hạn chế tổn thất, cần kết hợp đồng bộ giữa tiêm vaccine đúng chu kỳ – đúng chủng, quản lý chuồng trại nghiêm ngặt và giám sát dịch tễ thường xuyên. Hợp tác chặt chẽ với chuyên gia thú y sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả phòng – chống và bảo vệ năng suất đàn gà.
+ Tiêm vaccine đúng lịch: Chọn loại vaccine phù hợp với chủng virus tại khu vực.
+ Giữ vệ sinh nghiêm ngặt: Khử trùng chuồng trại thường xuyên, quản lý chất độn chuồng cẩn thận.
+ Giám sát đàn gà: Phát hiện sớm dấu hiệu bệnh để can thiệp kịp thời.
+ Hợp tác với chuyên gia: Tham khảo ý kiến bác sĩ thú y để xây dựng kế hoạch phòng chống dịch hiệu quả.
Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện về bệnh IB trên gà, từ đó giúp bảo vệ đàn gà khỏi những rủi ro không đáng có!
Trại giống Bảo Việt là địa chỉ uy tín chuyên cung cấp các loại con giống chất lượng cao như gà giống, vịt giống, ngan giống, ngỗng giống … phục vụ cho bà con chăn nuôi trên toàn quốc. Với quy trình ấp nở hiện đại, con giống được tuyển chọn kỹ lưỡng, tiêm phòng đầy đủ và bảo hành rõ ràng.
Chúng tôi cam kết mang đến con giống khỏe mạnh, tỷ lệ sống cao, hỗ trợ kỹ thuật nuôi trọn đời, giúp người chăn nuôi yên tâm và đạt hiệu quả kinh tế cao. Nếu bà con có nhu cầu, hãy liên hệ với với chúng tôi. Bảo Việt (Chất Lượng Đảm Bảo – Nâng Tầm Giống Việt) – đồng hành cùng bà con trên hành trình phát triển chăn nuôi bền vững.
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *