Hotline: 0382.404.237
Facebook
Zalo: 0382.404.237

Free shipping on all orders over $85

Hướng Dẫn Kỹ Thuật Chăn Nuôi Gà Thịt Thả Vườn Năng Suất Cao

Chăn nuôi gà thịt thả vườn là một trong những mô hình đang được người tiêu dùng ưa chuộng nhờ sản phẩm thịt ngon, an toàn và gần gũi thiên nhiên. Bài viết hướng dẫn kỹ thuật chăn nuôi gà thịt thả vườn được xây dựng theo hướng khoa học, chia sẻ bởi chuyên gia thú y, nhằm giúp bạn nắm rõ kỹ thuật chăn nuôi gà thịt thả vườn, đồng thời tích hợp cả kỹ thuật nuôi gà thịt tổng thể, từ lúc chọn giống đến khi thu hoạch gà đạt kích thước tiêu chuẩn.

Giới thiệu chung về chăn nuôi gà thịt thả vườn

  • Khái niệm gà thịt thả vườn:

- Định nghĩa: Chăn nuôi gà thịt thả vườn là phương thức kết hợp giữa không gian chuồng trại và diện tích vườn rộng rãi. Gà được thả ra khu vườn có bãi cỏ, cây tán mát để tự do vận động, kiếm ăn từ sâu bọ, cỏ dại kết hợp với thức ăn công nghiệp.

- Đặc điểm nổi bật: Môi trường nuôi gần gũi thiên nhiên. Chuồng nuôi thường làm ba bức vách thông thoáng, một mặt che chắn gió chính. Bên ngoài, vườn cây xen kẽ cỏ tự nhiên tạo bóng mát. Tốc độ lớn chậm và chất lượng thịt cao vì gà được vận động thường xuyên, gà thả vườn phát triển chậm hơn gà nuôi công nghiệp, tạo cơ thịt săn chắc, hàm lượng dinh dưỡng cao.

- Mô hình: Thích hợp quy mô nhỏ, thị trường “thịt sạch”. như chăn nuôi cho hộ gia đình hoặc trang trại vừa và nhỏ, vừa đáp ứng xu hướng thực phẩm hữu cơ, ít sử dụng kháng sinh.

  • Tầm quan trọng khi nuôi gà thả vườn:

- Thịt gà thả vườn luôn có giá cao hơn so với gà công nghiệp vì:

+ Đảm bảo an toàn thực phẩm do ít hoặc không dùng kháng sinh.

+ Hương vị đậm đà, thịt săn chắc được người tiêu dùng ưa chuộng.

  • Lợi ích sinh thái – kinh tế:

- Giảm chi phí thức ăn: Gà tự kiếm thức ăn tự nhiên như sâu bọ, cỏ dại; giảm phụ thuộc 100% vào thức ăn mua sẵn.

- Giảm ô nhiễm môi trường: Chuồng trại thiết kế thoáng, có rãnh thoát nước hợp lý; chất thải gà được ủ hoai để làm phân bón.

- Xây dựng thương hiệu “gà sạch”: Với phương pháp chăn nuôi thả vườn, người chăn nuôi dễ dàng khẳng định chất lượng sản phẩm, tạo lợi thế cạnh tranh, nâng giá bán.

  • Mục Tiêu của Bài Viết:

- Trình bày chi tiết từng bước kỹ thuật chăn nuôi gà thả vườn: từ lựa chọn địa điểm, xây dựng chuồng trại, chọn giống, dinh dưỡng, chăm sóc, phòng bệnh, thả vườn đến thu hoạch và tính toán kinh tế.

- Cung cấp chỉ số kỹ thuật (mật độ chuồng, lịch tiêm phòng, quy trình vệ sinh, an toàn sinh học) cùng lời khuyên chuyên sâu từ chuyên gia thú y.

- Hỗ trợ người chăn nuôi – đặc biệt là quy mô gia đình và trang trại nhỏ/ vừa – áp dụng đúng chuẩn để tối ưu hóa chất lượng đàn gà, giảm thiểu rủi ro, đồng thời tăng hiệu quả kinh tế.

Lựa Chọn Địa Điểm và Thiết Kế Chuồng Trại

  • 1. Lựa Chọn Địa Điểm:

a) Diện tích cần thiết:

- Chuồng nuôi: Khu vực có mái che, nền bê tông cứng, thoáng khí.

- Khu vực thả vườn: Bãi cỏ, cây tán mát, mặt đất khô ráo.

- Khu phụ trợ: Kho chứa thức ăn, kho thuốc thú y, nơi rửa sát trùng.

b) Khoảng cách an toàn:

- Giữa chuồng và kho thuốc/ thức ăn ≥ 15 m.

- Giữa hai chuồng nuôi khác nhau ≥ 15 m.

- Kho chứa phân, xác bệnh phẩm cách chuồng ≥ 20–30 m để tránh lây nhiễm chéo.

c) Tiêu chí chọn vị trí:

- Địa hình khô ráo, cao ráo: Tránh khu vực dễ ngập lụt, úng nước sau mưa.

- Cách xa nguồn ô nhiễm: Không đặt gần hố rác, khu công nghiệp có khí thải, nước thải.

- Gần nguồn nước sạch: Ưu tiên giếng khoan, nước máy đã lọc. Tránh sử dụng trực tiếp nước sông, ao hồ chưa qua xử lý, dễ chứa vi khuẩn, ký sinh trùng.

  • 2. Thiết Kế Chuồng Nuôi:

a) Kích thước, cấu trúc:

- Kiểu thoáng tự nhiên: Ba bức vách làm từ nan gỗ hoặc lưới thép, một mặt che chắn hướng gió chính.

- Kích thước cơ bản: Chiều rộng: 6–9 m. Chiều cao: Từ mép mái đến nền 3–3,5 m để không khí lưu thông. Chiều dài: Linh hoạt, nhưng nên chia ô mỗi ô nuôi 500–1.000 con khi gà 4–5 tháng tuổi.

b) Vật liệu xây dựng:

- Mái lợp: Tôn cách nhiệt, ngói hoặc lá cọ (tùy vùng miền).

- Nền chuồng: Bê tông láng phẳng, dốc nhẹ (1–2%) về rãnh để thoát nước.

- Vách ngăn: Kết hợp gỗ, tôn và nan cho thông thoáng. Trần chuồng có thể lót lưới ngăn chuột, chim vào phá mái.

c) Trang bị thiết bị:

- Máng ăn, máng uống: Chọn loại nhựa hoặc inox, dễ tháo rửa, bảo đảm đủ số lượng theo mật độ thả.

- Quây úm (nếu nuôi gà con): Quây tròn (khoảng 3 m đường kính) hoặc quây vuông, vách cao 60–80 cm.

- Chụp sưởi (nếu cần ủ gà con giai đoạn đầu).

- Dụng cụ vệ sinh: Xẻng, xô, chậu, bình phun sát trùng.

- Kho thuốc thú y: Phòng riêng, có kệ để thuốc, tủ lạnh bảo quản vaccine (2–8 °C), tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm.

  • 3. Hàng Rào và Bảo Vệ An Toàn:

- Hàng rào bao quanh: Mật độ thép gai hoặc lưới mắt cáo cao ít nhất 1,5 m. Rào thêm mép đất chôn sâu 20–30 cm ngăn chuột, thú hoang chui vào.

- Hệ thống lưới vườn thả: Bao quanh khu vực vườn để tránh chó, mèo hoang và các động vật săn mồi. Ưu tiên lưới mắt cáo inox hoặc lưới PPP chống han gỉ, chịu mưa nắng.

  • 4. Chuẩn Bị Môi Trường Vườn Thả:

- Cây râm mát: Trồng xen cây thân thấp, tán rộng như bàng, keo, mướp đắng leo,.. để gà tránh nắng, giảm stress nhiệt.

- Nền đất khô ráo: Không để đọng nước sau mưa. Thực hiện nạo vét, diệt cỏ dại độc hại như cỏ chó, cỏ lợn. Trồng xen cỏ sạch (cỏ lá lồm, cỏ voi) để gà kiếm ăn bổ sung.

- Hướng đón gió: Thiết kế vườn thả sao cho gió buổi sáng lưu thông vào chuồng (thường hướng Đông Nam).Mùa mưa, cần có rãnh thoát nước xung quanh chuồng để tránh ngập.

Lựa Chọn Giống và Kỹ Thuật Nhập Giống

  • 1. Giống Gà Thích Hợp:

- Giống truyền thống Việt Nam: Gà Mía, Gà Ri, Gà Lạc Thủy (Mía × Lương Phượng hoặc Ri × Lương Phượng). Gà có đặc điểm phát triển chậm, thịt săn chắc, hương vị đặc trưng. Thích hợp nuôi thả vườn trong 4–5 tháng tuổi để đạt 1,8–2,2 kg/con.

- Giống lai công nghiệp: Ross, Cobb, Hubbard (nếu cần tốc độ tăng trưởng nhanh, xuất sớm). Khi nuôi thả vườn, phải kiểm soát chặt chẽ dinh dưỡng, phòng bệnh do hệ miễn dịch thể chất yếu hơn so với gà thuần.

  • 2. Tiêu Chí Chọn Con Giống 01 Ngày Tuổi:

- Nguồn gốc rõ ràng: Hộp, bao đựng con giống phải có giấy chứng nhận kiểm dịch, hóa đơn, tem nhãn từ cơ sở giống uy tín.

- Tiêu chuẩn giống: màu lông, đặc điểm da chân, cân nặng 40–45 g/ngày tuổi.

- Sức khỏe ban đầu: Lông mượt, mắt sáng, mỏ khô, dáng hoạt bát, không co rúm, không có dị tật bẩm sinh như chân vòng hoặc lồi tim. Kiểm tra cơ mông, vai gà khi cầm thấy cánh ép sát, cơ mông săn chắc, gáy nở gù → khả năng bú mớm tốt ngay sau nở.

  • 3. Cách Ly và Theo Dõi Ban Đầu:

- Chuồng cách ly (quây úm): Lập khu riêng biệt, trải trấu sạch, đặt đèn sưởi (công suất 100–150 W) để duy trì nhiệt độ 32–34 °C trong những ngày đầu. Cho gà uống Glucose 5% hoặc electrolyte trong 6–12 giờ đầu để hồi phục sau vận chuyển và góp phần ngăn stress.

- Thời gian cách ly: Ít nhất 7–10 ngày trước khi nhập chung vào đàn chính để theo dõi các dấu hiệu bệnh tật: tiêu chảy, viêm phổi, cúm, cầu trùng…Nếu phát hiện bất thường, liên hệ bác sĩ thú y để điều trị kịp thời, tránh lây lan.

- Theo dõi hằng ngày (3–5 ngày đầu): Cân nặng trung bình của đàn (10–20% đàn làm mẫu)

Dinh Dưỡng và Thức Ăn

  • 1. Giai Đoạn Gà Con (1–4 Tuần Tuổi):

- Thức ăn cho gà con: Hàm lượng đạm (CP): 20–22%. Năng lượng (ME): 2.900–3.000 kcal/kg. Bổ sung Canxi:Photpho = 2:1 để hỗ trợ phát triển xương. Vitamin A, D, E giúp tăng miễn dịch, thị lực, phát triển cơ xương. Bổ sung probiotics, men tiêu hóa (enzyme) để ổn định hệ vi sinh đường ruột.

- Phương pháp cho ăn: Cho ăn tự do, rải mỏng trên khay hoặc giấy báo trong 2–3 ngày đầu để gà con dễ tìm. Bổ sung thức ăn 3–4 đợt/ngày vào khay, quan sát lượng ăn, tránh để khay trống kéo dài.

- Nước uống: Luôn sẵn nước sạch pha Glucose 5% hoặc electrolyte trong ngày đầu tiên. Bổ sung Vitamin C, E (liều 100–200 mg/lít nước) theo khuyến cáo thú y để chống stress.

- Mật độ chuồng: 10–12 con/m² (đảm bảo vừa giữ ấm đủ, vừa có không gian vận động nhẹ).

  • 2. Giai Đoạn Gà Giò (5–8 Tuần Tuổi):

- Thức ăn cho gà dò: Hàm lượng đạm (18–20%) để phù hợp với tốc độ tăng trưởng chậm dần. Thức ăn hỗn hợp công nghiệp + Ngũ cốc nghiền (ngô, thóc, gạo, cám) nhằm tiết kiệm chi phí. Bổ sung bột cá, bột xương, premix khoáng – vitamin để đáp ứng năng lượng và phát triển cơ bắp.

- Phương pháp cho ăn: Cho ăn tự do, bổ sung thức ăn 2–3 lần/ngày. Theo dõi lượng ăn để kịp thời bổ sung, tránh thiếu hụt.

- Mật độ chuồng: 8–10 con/m² (khi gà đạt khoảng 1–1,2 kg/con).

- Bổ sung thức ăn tự nhiên trong vườn thả: Từ 4 tuần tuổi, khi đã quen với môi trường, cho gà tự tìm mồi (cỏ, sâu bọ, ốc) để cải thiện chất lượng thịt, bổ sung vitamin – khoáng từ thiên nhiên.

  • 3. Giai Đoạn Gà Lớn (9 Tuần Tuổi Trở Đi):

- Thức ăn cho gà trưởng thành: Hàm lượng đạm (16–18%) giúp hỗ trợ tăng trọng nhanh nhưng giảm mỡ, thịt săn chắc.

- Phương pháp cho ăn: 2 bữa chính/ngày, sáng và chiều. Bổ sung ngũ cốc khô (ngô, thóc) ngoài giờ ăn để gà có việc tìm mồi, tăng vận động.

- Thức ăn tự trộn (tùy điều kiện): Ngô nghiền: 60% + Thóc: 20% + Bã dầu đậu tương hoặc bã cám: 10% + Bột cá: 5% + Bột xương: 3% + Premix khoáng – vitamin: 2%

  • 4. Nước Uống:

- Nguồn nước sạch: Ưu tiên giếng khoan đã qua lọc, nước máy. Kiểm tra định kỳ 6 tháng/lần các chỉ tiêu vi sinh (E. coli, Coliform) và kim loại nặng.

- Bể chứa, ống dẫn: Bồn nước phải có nắp đậy kín, tránh côn trùng và bụi bẩn. Dẫn vào chuồng qua ống nhựa an toàn, máng uống kích thước khoảng 1 m cho 5–6 con gà/ngày.

- Vệ sinh: Rửa thau, máng uống mỗi ngày bằng xà phòng pha loãng; luân phiên phun sát trùng nhẹ (Crezin 0,2–0,3%). Thay nước hoàn toàn khi bẩn, đảm bảo nước luôn trong, không vẩn đục.

Quản Lý Chuồng Trại và Môi Trường

  • 1. Thông Gió và Kiểm Soát Nhiệt Độ:

- Thiết kế chuồng: Hướng chuồng nên là hướng Đông Nam hoặc Đông–Đông Nam để đón gió mát buổi sáng, hạn chế gió chiều mạnh. Vách hở hoặc nan gỗ kết hợp để tận dụng ánh sáng tự nhiên, giảm độ ẩm. Sử dụng tôn lạnh kèm tấm xốp cách nhiệt giảm nóng mùa hè.

- Nhiệt độ lý tưởng: Gà con (1–4 tuần) thì duy trì 28–32 °C (sưởi đèn, quạt trần hỗ trợ vào ngày nắng nóng). Gà giò (5–8 tuần) thì duy trì 24–28 °C. Gà lớn (≥ 9 tuần) thì duy trì 20–24 °C, chỉ cần thoáng đãng tự nhiên.

- Thông gió tự nhiên: Kiến trúc mái dốc, có cửa sổ hai bên hông để tạo luồng gió ngang, tránh không khí tù đọng và mùi hôi.

  • 2. Chất Độn Chuồng và Vệ Sinh:

- Chất độn chuồng: Sử dụng trấu sạch, mùn cưa hoặc rơm khô, độ dày 5–7 cm. Thay hoặc bổ sung chất độn khi phát hiện ẩm mốc, thời gian trung bình 4–7 ngày/lần tùy mật độ và độ ẩm chuồng.

- Vệ sinh chuồng: Hằng ngày dọn phân, cắt lớp mùn bề mặt, kiểm tra máng ăn/máng uống. Hằng tuần (1 lần) phun sát trùng toàn bộ chuồng bằng GLUBEN TOX, G-OMNICIDE, POVIDINE-10% theo liều hướng dẫn.

- Sau mỗi lứa nuôi: Dỡ bỏ hoàn toàn chất độn, rửa nền chuồng bằng nước sạch. Phun Formol 2% hoặc Crezin để khử trùng, sau đó để khô ít nhất 48 giờ trước khi nhập lứa gà mới.

  • 3. Vệ Sinh Thú Y và An Toàn Sinh Học:

- Trang phục bảo hộ: Nhân viên chăn nuôi phải có quần áo riêng, mũ, khẩu trang, găng tay, ủng. Cần có khu vực thay đồ, sát trùng giày (ổ sát trùng) trước khi vào và sau khi ra chuồng.

- Sát trùng ngoại cảnh: Lắp ổ sát trùng giày trước cửa mỗi chuồng; rải vôi bột hoặc phun hóa chất sát trùng quanh khu vực gà. Thực hiện phun khử khuẩn đường đi, dụng cụ 1 lần/tuần.

- Cách ly vật nuôi mới: Gà mới nhập phải cách ly 7–10 ngày, kiểm tra sức khỏe trước khi nhập chung đàn. Theo dõi triệu chứng bệnh như tiêu chảy, ho khò khè, giảm ăn uống.

- Quản lý chất thải: Phân gà thì nên thu gom hàng ngày, chứa tại bể ủ (bể hở hoặc hầm kín), ủ hoai suốt 2–3 tháng để làm phân bón. Nước rửa chuồng thì nên thu gom theo hệ thống cống dẫn đến bể chứa, không để tràn ra khu vườn. Xác gà chết thì đem chôn ở hố sâu ≥ 1 m hoặc đốt tại chỗ (khi dịch bệnh nặng), tuyệt đối không vứt ở vườn thả.

  • 4. Ánh Sáng và Mật Độ Chuồng:

- Ánh sáng: Gà con (1–4 tuần) thì đảm bảo 20–24 giờ chiếu sáng/ngày (bóng LED hoặc đèn compact 10–15 W cho 100–150 con). Gà giò (5–8 tuần) thì đảm bảo 16–18 giờ chiếu sáng/ngày. Gà lớn (≥ 9 tuần) thì đảm bảo 12–14 giờ chiếu sáng/ngày (đảm bảo nhịp sinh học ngủ–thức tự nhiên).

- Mật độ chuồng: Gà con nên nuôi ở mật độ 10–12 con/m². Gà giò thì mật độ 8–10 con/m². Gà lớn thì mật độ 5–6 con/m² (bảo đảm gà có không gian vận động, hạn chế stress).

Phương Thức Chăn Thả và Quản Lý Vườn Thả

  • 1. Thời Điểm Chăn Thả:

- Gà giò (4–5 tuần tuổi): Khi gà đạt cân nặng khoảng 800–1.000 g/con và môi trường nhiệt độ ban ngày < 28 °C, có thể bắt đầu thả vườn.

- Mùa khô, nắng nhẹ: Độ ẩm đất vừa phải, gà dễ tìm mồi. Tránh thả khi trời mưa to, nhiệt độ > 34 °C (gà dễ stress) hoặc < 18 °C (gà dễ bị lạnh).

- Thời gian thả: Buổi sáng thì thả 6–10 giờ sáng (tranh nắng gắt buổi trưa). Buổi chiều thì thả 16–18 giờ chiều (khi nắng yếu bớt).

  • 2. Quy Định Khu Vườn Thả:

- Hàng rào lưới: Cao ≥ 1,5 m, chôn khoảng 20–30 cm dưới mặt đất để ngăn chuột, thú hoang.

- Vùng xanh: Trồng xen cây bóng mát như keo, bàng, dừa xiêm, xen lẫn luống cỏ (cỏ lá lồm, cỏ voi) để gà kiếm ăn.

- Địa hình: Không để đọng nước sau mưa, lát sỏi hoặc nghiền vỏ ốc/hạt điều quanh khu vực chuồng tránh chuột, rết.

- Khu vực ăn, uống di động: Dùng máng ăn, máng uống gắn bánh xe hoặc móc treo, dễ di chuyển để bố trí tại vị trí thích hợp khi phát hiện gà tập trung quá đông nơi này.

  • 3. Mật Độ Thả Vườn và Quản Lý Đàn:

- Mật độ thả 5–6 con/m² (đảm bảo mỗi con có khoảng trống vận động, không tranh giành quá mức).

- Theo dõi đàn ban đầu: 1–2 ngày đầu mới thả, phải chú ý gà lạc đàn, gà sặc nước, gà kẹt chân. Luôn bổ sung đủ thức ăn công nghiệp trong máng để gà không sót ăn, tránh loạn đàn.

  • 4. Phòng Tránh Thú Săn Mồi và Kẻ Xấu:

- Bẫy và đèn cảm biến: Đặt bẫy chuột, ruồi, muỗi quanh khu vực vườn. Lắp đèn cảm biến chuyển động quanh chuồng để ban đêm xua đuổi thú hoang.

- Chó giữ trại: Nuôi chó dọc hàng rào giúp phát hiện và xua đuổi kẻ gian, thú rừng.

- Camera an ninh (nếu có điều kiện): Ghi hình liên tục, đặc biệt ban đêm để phát hiện kịp thời.

Chăm Sóc Sức Khỏe và Tiêm Phòng

  • 1. Chương Trình Tiêm Phòng Căn Bản:

- Gà con (1–4 tuần): Tuần 1 thì tiêm dưới da cổ để phòng bệnh u lympho. Tuần 2 - 3 thì tiêm bắp đùi hoặc nhỏ mắt, phòng viêm tuỵ cơ. Tuần 3–4 thì tiêm bắp hoặc bôi mũi, ngừa bệnh Newcastle.

- Gà giò (5–8 tuần): Tiêm phòng Viêm phổi/viêm màng não ở tuần 5–6 nếu khu vực có dịch, theo hướng dẫn thú y địa phương.

- Gà lớn (9 tuần trở đi): Tiêm phòng Cúm gia cầm (AI) lịch tiêm khi có thông báo dịch, căn cứ khuyến cáo cơ quan thú y.

- Lịch nhắc lại: Tùy theo mũi vaccine, khoảng 4–6 tuần phải tiêm nhắc mũi thứ hai (nhất là Gumboro, Newcastle) để đảm bảo miễn dịch kéo dài.

  • 2. Theo Dõi Bệnh Tật Thường Xuyên

- Quan sát mỗi ngày (2–3 lần): Gà ăn uống bình thường hay lười ăn.

- Quan sát phân gà: Phân cứng khô hay phân lỏng, có màu lạ, có máu.

- Kiểm tra hô hấp: Gà khò khè, hắt hơi, thở nhanh.

- Quan sát dáng đi: Gà có đi khập khiễng hay không, lông xù vểnh.

- Kiểm tra trọng lượng mẫu: Cân 10–20% đàn gà mỗi tuần, đối chiếu với chỉ số tiêu chuẩn giống. Nếu cân nặng thực tế thấp hơn 10–15% so với chuẩn, phải điều chỉnh dinh dưỡng và môi trường.

  • 3. Xử Lý Bệnh Kịp Thời

- Tách gà bệnh ngay lập tức: Gà có dấu hiệu lờ đờ, rên rỉ, co rúm cổ, ho khò khè, tiêu chảy: đưa vào khu cách ly.

- Sử dụng thuốc hợp lý: Kháng sinh phổ rộng (tetracycline, enrofloxacin) nếu nghi ngờ nhiễm khuẩn. Coccidiostat (amprolium, toltrazuril) khi chẩn đoán cầu trùng. Vitamin nhóm B (B1, B2, B6) pha vào nước uống để bù đắp năng lượng, tăng sức đề kháng.

- Tham vấn bác sĩ thú y: Trước khi sử dụng bất kỳ kháng sinh hay vaccine mới, phải hỏi ý kiến bác sĩ thú y để tránh kháng thuốc, dư lượng thuốc trong gà.

Ghi Chép Sổ Sách và Quản Lý Đàn

  • 1. Sổ Ghi Chép Đầu Con

- Ngày nhập gà con: Ghi số lượng, cân nặng trung bình, ngày tuổi, nguồn gốc, lứa nhập.

- Theo tuần: Ghi số gà hiện tại, số gà chết (nếu có), nguyên nhân nếu biết, tỷ lệ hao hụt (%).

  • 2. Sổ Theo Dõi Tiêm Phòng và Điều Trị Bệnh

- Lịch tiêm phòng: Ghi rõ tên vaccine, ngày tiêm, số mũi, tên bác sĩ thú y, kết quả sau tiêm (tỷ lệ phản ứng, khoảng cách giữa mũi).

- Lịch điều trị: Ghi ngày phát hiện bệnh, loại thuốc sử dụng, liều lượng, đường dùng (uống, tiêm), kết quả điều trị (số gà phục hồi, số gà chết).

  • 3. Sổ Nhập – Xuất Thức Ăn, Vật Tư

- Thức ăn: Ghi ngày nhập, số lượng (kg), loại (thức ăn cho gà con, gà dò, gà trưởng thành), nhãn hiệu, hạn sử dụng.

- Thuốc thú y: Ghi ngày nhập, tên thuốc, hạn sử dụng, đơn vị cung cấp.

- Dụng cụ, vật tư: Ghi mã số, ngày nhập, số lượng, tình trạng hư hỏng hoặc sửa chữa.

  • 4. Sổ Bán Sản Phẩm (Gà Thịt)

- Ngày xuất: Số con xuất, cân nặng trung bình, tổng trọng lượng, giá bán, tên người mua, phương thức vận chuyển.

- Phân bón (nếu có): Ghi trọng lượng phân ủ, ngày xuất, đơn vị hoặc cá nhân nhận.

Tổng Kết:
Chăn nuôi gà thịt thả vườn đòi hỏi tuân thủ chặt chẽ từng bước từ lựa chọn địa điểm, thiết kế chuồng – vườn thả, chọn giống, dinh dưỡng, chăm sóc sức khỏe đến quản lý môi trường và an toàn sinh học.

Ứng dụng đúng kỹ thuật—bao gồm quản lý nhiệt độ, độ ẩm, chất độn, tiêm phòng, cách ly bệnh, chăn thả đúng thời điểm—giúp đàn gà phát triển khỏe mạnh, thịt săn chắc, đáp ứng nhu cầu “thịt sạch” của thị trường.

Việc ghi chép sổ sách đầy đủ (đầu con, tiêm phòng, thức ăn, vật tư, bán hàng) tạo cơ sở dữ liệu để điều chỉnh kịp thời và nâng cao hiệu quả kinh tế.

Cuối cùng, áp dụng nghiêm túc quy trình này không chỉ giảm thiểu rủi ro dịch bệnh, mà còn tối ưu lợi nhuận và góp phần xây dựng thương hiệu “gà thịt thả vườn” chất lượng cao. Chúc bà con thành công và bội thu!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Name * *
Website
Comment