Giai đoạn úm gà con từ 0–28 ngày tuổi, đặc biệt là úm gà con mới nở 1 ngày tuổi, là giai đoạn quan trọng nhất trong quá trình chăn nuôi gia cầm. Ngay từ giờ đầu tiên khi gà con chui ra khỏi trứng, hệ thần kinh, hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch của chúng chưa hoàn thiện, chưa thể tự điều chỉnh thân nhiệt và chưa sẵn sàng chống chịu vi khuẩn, virus. Nếu không được chăm sóc đúng cách, gà con dễ bị stress nhiệt, mất nước, suy dinh dưỡng và mắc các bệnh truyền nhiễm, dẫn đến tỷ lệ hao hụt cao.
Ngược lại, nếu thực hiện nghiêm túc kỹ thuật úm gà con mới nở 1 ngày tuổi đúng tiêu chuẩn kỹ thuật, gà con sẽ:
- Phát triển thân nhiệt ổn định sớm hơn, giảm nguy cơ mắc bệnh đường hô hấp.
- Hệ tiêu hóa làm quen thức ăn, hấp thu dưỡng chất tốt từ những ngày đầu tiên.
- Hệ miễn dịch được bổ sung vitamin, khoáng chất, vaccine kịp thời, tăng sức đề kháng.
- Tỷ lệ sống cao (≥ 95%), tăng trọng đều đặn, đồng đều nhanh, giảm chi phí chăn nuôi và tăng hiệu quả kinh tế.
Bài viết này được xây dựng bởi chuyên gia dựa trên tổng hợp kinh nghiệm lâm sàng, tài liệu khoa học và thực tiễn chăn nuôi tại các trang trại và hộ gia đình. Mục tiêu là cung cấp một hướng dẫn chuyên sâu, chi tiết và dễ hiểu để người chăn nuôi, nhất là quy mô gia đình hoặc trang trại nhỏ, nắm vững quy trình và giảm thiểu rủi ro trong giai đoạn úm gà con.
1. Thời gian và quy trình sát trùng
1.1 Thời điểm:
- Tối thiểu 5–7 ngày trước khi gà con mới nở 1 ngày tuổi được đưa vào chuồng úm.
1.2 Quy trình:
- Dọn dẹp toàn bộ: Loại bỏ phế liệu, rác thải, chất độn chuồng cũ, thức ăn thừa.
- Rải vôi bột: Trải đều lớp vôi (dày khoảng 0,5–1 cm) khắp nền chuồng, chân tường. Vôi sẽ hút ẩm, khử mùi và diệt bớt vi khuẩn.
- Phun thuốc sát trùng: Pha Formol 2% (hoặc Crezin, Hanlamid, MEDISEP theo hướng dẫn nhà sản xuất) với nước sạch, phun đều từ trần, vách xuống nền chuồng.
- Ủ chuồng: Đóng kín cửa, giữ ấm trong 24–48 giờ để thuốc phát huy tác dụng. Sau đó mở cửa để thoáng khoảng 24 giờ trước khi quây úm.
- Chuyên gia thú y khuyến nghị luôn đo nồng độ Formol hoặc các hóa chất sát trùng theo hướng dẫn, tránh dư lượng ảnh hưởng đến gà con.
2. Khoảng thời gian úm giữa 2 lứa
- Nếu sử dụng lại chuồng cũ, cần kiêng cách ≥ 10–14 ngày (không nhập gà mới) sau khi phun thuốc sát trùng lần cuối.
- Trong thời gian này, theo dõi độ ẩm, khô ráo và mùi hôi; nếu trời mưa, chuồng ướt, phải phun lại vôi, hong khô trước khi nhập gà.
1. Vật liệu:
- Thân quây bằng tôn hoặc cót ép (thùng carton dày, gỗ MDF, gỗ ghép): cao từ 60–80 cm để giữ nhiệt, chống gió lùa.
- Lắp thêm tấm phủ che chắn nắng mưa.
2. Kích thước:
- Với 400–500 gà con, dùng quây tròn đường kính 2,8–3,0 m hoặc quây vuông/ chữ nhật kích thước tương đương.
- Nếu nuôi ít hơn, giảm tỷ lệ quây theo mật độ 30–45 gà/m²
3. Vị trí đặt quây
- Cách ly nơi ồn ào: Tránh đường đi lại thường xuyên, khu vực gió lùa trực tiếp.
- Tránh nơi ẩm ướt: Không đặt quây ngay gần bãi đất trũng, khu vực thoát nước kém.
- Có mái che: Để tránh mưa gió tạt, nắng gắt chiếu trực tiếp, gián đoạn quá trình ổn định nhiệt độ trong 24–48 giờ đầu.
- Chuyên gia thú y lưu ý: Không đặt quây sát tường kim loại hoặc bê tông ẩm, vì dễ nhiễm lạnh, dẫn đến gà con chụm khít lại, stress nhiệt ngay từ ngày đầu.
1. Lựa chọn vật liệu
- Ưu tiên trấu sạch vì khả năng hút ẩm, giữ nhiệt tốt và dễ xử lý. Ngoài ra, mùn cưa hoặc rơm khô cũng có thể dùng.
- Độ dày: Trải đều dày 5–10 cm khắp nền quây để cách nhiệt, hút phân, giảm mùi hôi và vi khuẩn.
2. Xử lý trước khi sử dụng
- Phun sát trùng trấu: Pha MEDISEP liều 1,5 ml/1 lít nước, phun đều, trộn kỹ, ủ trong 24 giờ trước khi trải xuống.
- Trộn chế phẩm sinh học (ví dụ GoodFarm): 1 kg trộn cho 10–20 m² để tăng khả năng hút ẩm, ức chế nấm mốc, vi khuẩn.
3. Tần suất thay/chăm sóc chất độn
- Trong giai đoạn úm (0–28 ngày), thay mới hoặc bổ sung trấu sau mỗi 4–7 ngày (tuỳ mật độ và độ ẩm chuồng).
- Ngay khi phát hiện nền chuồng ẩm sũng, phân ướt, cần thay chất độn cục bộ để tránh gà tiếp xúc trực tiếp, hạn chế bệnh đường mút.
1. Lựa chọn thiết bị
- Bóng đèn hồng ngoại: Công suất 100–250 W, phổ biến cho gia đình và trang trại nhỏ.
- Đèn sưởi gas (thường dùng ở trang trại vừa và lớn) hoặc bếp than (khu vực miền núi, vùng lạnh).
- Chuyên gia thú y khuyến nghị ưu tiên bóng hồng ngoại vì dễ điều chỉnh, ít khói bụi và an toàn với gà con.
2. Cách lắp đặt
- Chiều cao treo đèn: 40–60 cm tính từ mặt nền quây úm.
- Mật độ đèn: 1 bóng hồng ngoại cho 60–100 gà con (tỉ lệ phụ thuộc vào công suất bóng và nhiệt độ môi trường).
- Góc chiếu: Đảm bảo vùng có nhiệt độ từ 33–35°C trong 1 m² tập trung.
3. Kiểm soát và điều chỉnh nhiệt độ
- Khởi động trước: Trước khi gà con mới nở 1 ngày tuổi về, bật thiết bị sưởi ít nhất 1–2 giờ để ổn định nhiệt độ.
- Quan sát bằng nhiệt kế: Đặt đầu dò nhiệt kế sát vách quây (cạnh mép quây) ở độ cao 10–15 cm từ nền, để đo chính xác nhiệt độ khu vực xung quanh gà.
4. Quan sát hành vi gà con
- Gà con tụm sát dưới bóng đèn và ít vận động: Nhiệt độ quá thấp → tăng độ cao bóng kém hoặc hạ bóng xuống để tăng nhiệt.
- Gà con tản ra xa bóng và thở nhanh rên rẩm: Nhiệt độ quá cao → tăng độ cao bóng hoặc tắt bớt bóng để hạ nhiệt.
- Gà con phân tán đều, chân vươn, nhịp hô hấp ổn định (40–50 nhịp/phút): Nhiệt độ phù hợp.
- Điều chỉnh theo ngày tuổi: Bắt đầu ở 33–35°C trong ngày đầu; sau đó giảm dần khoảng 2°C mỗi tuần, xem mục III.1 để biết chi tiết.
1. Máng ăn
- Ngày 1–7 tuổi: Dùng khay/mẹt (50×50 cm) đặt trên nền chất độn, kích thước phù hợp đảm bảo 50 gà/khay, giúp gà dễ quan sát thức ăn.
- Từ 8–28 tuổi: Chuyển sang máng nhựa dài (dài 1–1,2 m cho 50–60 gà), đặt so le để tránh chen lấn, đồng thời cho gà dễ tiếp cận thức ăn.
- Thức ăn khởi đầu (Starter) nên rải trên giấy báo hoặc tấm bạt mỏng, giúp gà con mới nở thấy rõ thức ăn, kích thích ăn sớm.
2. Máng uống
- Ngày 1: Dùng máng nhựa nhỏ (dung tích 1 lít) đặt sát ổ sưởi, vừa giúp gà tìm nhanh nước, vừa duy trì nhiệt ấm quanh miệng.
- Từ ngày 2–28: Dùng máng uống ngang, kèm vòi uống tự động (nipples) nếu có điều kiện, giữ nước luôn sạch, tránh đổ vãi.
3. Nước uống ban đầu
- Trong 6–12 giờ đầu sau khi gà con mới nở 1 ngày tuổi được nhập về, pha nước sạch với Glucose (5%) hoặc bộ điện giải (electrolyte) để:
- Bù lại năng lượng, nước điện giải sau vận chuyển.
- Giúp gà nhanh chóng hồi phục, hạn chế khát nước, suy kiệt.
- Chuyên gia thú y lưu ý: Không cho gà uống thuốc kháng sinh trừ trường hợp bác sĩ thú y chỉ định.
4. Vệ sinh dụng cụ
- Trước khi đưa gà con mới nở 1 ngày tuổi vào, ngâm rửa máng ăn – máng uống bằng dung dịch sát trùng pha loãng (ví dụ: Crezin 0,2–0,3%), sau đó xả lại bằng nước sạch và phơi khô.
- Thay nước hàng ngày, rửa sạch máng uống để tránh vi khuẩn phát triển, nhất là trong điều kiện độ ẩm cao.
- Tuần 1 (1 - 7 ngày tuổi): Nhiệt độ lý tưởng trong 1 - 3 ngày đầu tiên là 33 - 35 độ C, từ ngày thứ 4 đến thứ 7 nhiệt độ là 32 - 34 độ C.
- Tuần 2 (8 - 14 ngày tuổi): Nhiệt độ lý tưởng là từ 30 - 32 độ C.
- Tuần 3 (15 - 21 ngày tuổi): Nhiệt độ lý tưởng là từ 28 - 30 độ C.
- Tuần 4 (22 - 28 ngày tuổi): Nhiệt độ lý tưởng là từ 26 - 28 độ C.
- Chú ý về nhiệt độ:
+ Trong ngày đầu tiên (kỹ thuật úm gà con mới nở 1 ngày tuổi), nhiệt độ phải đạt 33–35 °C ở vị trí gà con tập trung (dưới bóng đèn) và 30–32 °C ở mép quây.
+ Sau mỗi tuần, giảm nhiệt độ khoảng 2 °C cho đến khi gà con 28 ngày tuổi.
+ Luôn quan sát hành vi gà để xác định đúng mức nhiệt:
+ Tụm khít: lạnh → tăng nhiệt;
+ Tản rộng, thở nhanh: nóng → giảm nhiệt;
+ Phân tán đều, hoạt động nhịp nhàng: nhiệt độ lý tưởng.
- Mức độ ẩm mục tiêu: 60–70%.
- Phương pháp duy trì độ ẩm:
+ Máy phun sương: Phun nhẹ, tránh phun trực tiếp lên gà con.
+ Khay nước nhỏ hoặc khăn ẩm: Đặt ở góc quây để tăng độ ẩm không khí nhưng không làm ướt nền.
+ Thông gió hợp lý: Duy trì luồng gió nhẹ, không khí lưu thông nhưng tránh gió lùa trực tiếp vào ổ gà.
- Quan sát nền chuồng:
+ Nếu nền ẩm ướt, giảm phun sương hoặc tăng thông gió.
+ Nếu nền quá khô, bụi bặm, tăng phun sương nhẹ.
+ Chuyên gia thú y nhấn mạnh: Độ ẩm quá cao dễ gây nấm mốc, vi khuẩn phát triển, dẫn đến bệnh đường hô hấp, viêm ruột. Quá thấp gà con mất nước, dễ bị cảm lạnh.
- Tuần 1: Mật độ lý tưởng là từ 30 - 45 con/m2.
- Tuần 2: Mật độ lý tưởng là từ 20 - 30 con/m2.
- Tuần 3: Mật độ lý tưởng là từ 15 - 25 con/m2.
- Tuần 4: Mật độ lý tưởng là từ 12 - 20 con/m2.
- Lưu ý về mật độ nuôi
+ Mật độ quá dày gây cạnh tranh thức ăn – nước, tăng stress, dễ bệnh.
+ Mật độ quá thưa làm lãng phí diện tích, khó kiểm soát nhiệt độ tập trung.
+ Trong ngày đầu, gà con mới nở 1 ngày tuổi thường chỉ cần khoảng 30–35 con/m² để đảm bảo ấm áp và có không gian phân tán khi lớn dần.
- Chế độ chiếu sáng theo ngày tuổi:
+ 1 - 3 ngày tuổi: Giờ chiếu sáng 24/24h
+ 4 - 7 ngày tuổi: Giờ chiếu sáng là 16/24h.
+ 8 - 10 ngày tuổi: Giờ chiếu sáng là 14/24h.
+ 11 - 13 ngày tuổi: Giờ chiếu sáng là 11/24h.
+ 14 - 28 ngày tuổi: Giờ chiếu sáng là 8/24h.
+ Cường độ ánh sáng: 2–5 W/m² (bóng tròn 5–7 W cho 1 m², hoặc đèn LED trắng 10–12 W/lượt).
- Mục đích chiếu sáng:
+ Ngày 1–3: Chiếu sáng liên tục (24 giờ) để gà con mới nở nhìn rõ thức ăn, nước uống, làm quen môi trường mới.
+ Ngày 4–7: Giảm còn 16 giờ để khuyến khích gà nghỉ ngơi, ổn định nhịp sinh học.
+ Ngày 8–28: Tiếp tục giảm dần, giúp gà con quen nhịp ngày–đêm, tăng cường sức đề kháng và tránh hiện tượng ăn quá nhiều dẫn đến tăng nhanh nhưng yếu.
+ Lưu ý: Không để gà con ở trong môi trường tối tuyệt đối (0 giờ chiếu sáng), vì gà không tìm được thức ăn – nước, dễ chết do đói, khát.
1. Thành phần dinh dưỡng
- Protein: 20–22% (giúp phát triển cơ bắp, lông, hệ miễn dịch).
- Năng lượng: 2.900–3.000 kcal/kg (đáp ứng nhu cầu chuyển hóa cao trong giai đoạn đầu).
- Vitamin – Khoáng chất:
+ Vitamin A, D₃, E hỗ trợ hệ miễn dịch, phát triển xương và thị lực.
+ Canxi (Ca), Photpho (P) tỷ lệ cân bằng (Ca:P = 2:1) cho bộ xương chắc khỏe.
+ Natri (Na), Kali (K), Clo (Cl) giúp cân bằng điện giải.
- Chất phụ gia:
+ Men tiêu hóa (Digestive enzyme) và Probiotics: Cải thiện vi sinh đường ruột, tăng khả năng hấp thu dưỡng chất.
+ Premix kháng sinh phòng viêm ruột (theo khuyến nghị thú y nếu khu vực có nguy cơ dịch tả gà).
2. Thời điểm và tần suất cho ăn
- Ngày đầu (1 ngày tuổi): Cho ăn trong 4–6 giờ đầu nếu gà con mới nở tại trang trại; nếu gà từ xa vận chuyển dài cần nhịn ăn 6–12 giờ để ổn định đường ruột. Rải thức ăn lên giấy báo/bạt hoặc khay có thành thấp để gà con mới nở dễ nhìn thấy, kích thích bú.
- Ngày 2–7 ngày tuổi: Cho ăn tự do (free choice), bổ sung thức ăn 3–4 lần/ngày, quan sát lượng thức ăn tiêu thụ để kịp thời bổ sung.
- Tạo thói quen ăn uống: Trong 2–3 ngày đầu, nên cho ăn thành nhiều đợt nhỏ, tránh để khay trống lâu khiến gà đợi đói, gầy yếu.
- Khuyến nghị: Luôn kiểm soát độ ẩm và độ tơi xốp của thức ăn; thức ăn vón cục, ẩm mốc sẽ làm gà con ngại ăn và dễ tiêu chảy.
1. Pha Glucose/electrolyte
- Công thức cơ bản: Pha nước sạch với Glucose (5%) hoặc bộ điện giải (electrolyte) do thú y khuyến nghị, trong 6–12 giờ đầu.
- Lợi ích: Bù năng lượng cho gà con mới nở 1 ngày tuổi, hạn chế mất nước sau vận chuyển. Giúp gà uống nhiều hơn, làm quen sớm với đường uống tự do.
2. Bổ sung kẽm, Vitamin C – E
- Kẽm (Zn): Thúc đẩy tăng trưởng, hỗ trợ liền sẹo niêm mạc ruột.
- Vitamin C – E: Giúp chống oxy hóa, tăng sức đề kháng khi gà chịu stress nhiệt.
- Liều lượng: Thực hiện theo hướng dẫn thú y (khoảng 100–200 mg Zn và 100 IU Vitamin E trong 1 lít nước uống thời điểm đầu tiên).
- Lưu ý: Không pha quá nồng Glucose hoặc điện giải vì có thể làm gà con chóng no, lười uống sau đó, dẫn đến thiếu nước.
- Thời điểm: Khi gà con 8 ngày tuổi thì bắt đầu chuyển thức ăn từ cám (20 - 22% đạm) sang thức ăn cám (18 - 20% đạm).
- Cách chuyển: Trộn dần tỉ lệ 50–50 giữa cám (20 - 22% đạm) và cám (18 - 20% đạm) trong 2–3 ngày, sau đó cho chuyển 100% sang cám (18 - 20% đạm).
- Kiểm soát chất lượng: Thức ăn phải khô ráo, không mốc, độ ẩm < 13%. Thường kiểm tra định kỳ bằng cảm quan và máy đo độ ẩm.
- Rải thức ăn đều trên máng, bổ sung khi thấy lượng ăn dưới ngưỡng 30% bình chứa, để gà luôn có thức ăn tươi, khô.
- Lời khuyên: Nên tham khảo công thức dinh dưỡng mẫu do viện nghiên cứu gia cầm hoặc phòng thú y địa phương để điều chỉnh theo giống gà và điều kiện địa phương (nhiệt độ, độ ẩm).
1. Quan sát về nhiệt độ:
- Gà tụm dưới bóng đèn, chân co rúm: nghi ngờ thiếu nhiệt.
- Gà tản ra xa bóng, mở cánh, thở hổn hển: nghi ngờ quá nhiệt.
- Sinh hoạt: Gà con hoạt động linh hoạt, chân vươn, nhịp thở bình thường (40–50 nhịp/phút) → khỏe mạnh.
2. Quan sát về triệu chứng bệnh:
- Tiêu chảy: Phân lỏng, có bọt, mùi hôi. Gà mệt mỏi, rụt cổ.
- Viêm họng / viêm mũi: Chảy nước mắt, hắt hơi, viêm kết mạc.
- Viêm phế quản: Thở khò khè, giật cánh ngực.
- Stress nhiệt: Thở mở cánh, ngủ li bì, không chịu đứng.
3. Quan sát về ăn uống của gà:
- Gà ăn thức ăn đều, phân khô rắn → quy trình dinh dưỡng ổn.
- Gà lười ăn, lười uống, co rúm lông, rên rỉ → kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm, chất lượng thức ăn và nước.
- Chuyên gia thú y khuyến cáo: Nên phân chia nhỏ khu vực quan sát (vùng nóng/ấm, vùng rìa) để phát hiện ngay gà bị lạnh hoặc nóng quá.
Tùy theo quy định thú y địa phương và tình hình dịch tễ, cần lập kế hoạch tiêm phòng ngay trong giai đoạn úm:
- Lịch tiêm vắc xin tham khảo: 1 tuần tuổi tiêm Vaccine Marek, phòng ngừa bệnh bệnh u lympho Marek, phương pháp tiêm dưới da cổ. Tuần 2 - 3 tiêm Vaccine Gumboro (IBD), phòng bệnh Gumboro (viêm tuỵ cơ), phương pháp tiêm tiêm cơ đùi / nhỏ nước mắt. Tuần 3 - 4 tuổi tiêm Vaccine Newcastle (ND), phòng ngừa bệnh Newcastle, phương pháp tiêm dưới da hoặc bôi mũi. Khi không có dịch thì tiêm Vaccine Cúm gia cầm (AI), phòng ngừa cúm gia cầm, phương pháp tiêm theo hướng dẫn thú y.
- Bảo quản vắc xin: Giữ nhiệt độ từ 2–8 °C, tránh ánh nắng trực tiếp. Mở hộp vaccine ngay trước khi sử dụng, không để dư trong ngày.
- Tiêm đúng kỹ thuật: Chuyên gia thú y nhấn mạnh cần tiêm chính xác vị trí (dưới da vùng cổ, đầu gối đùi…) và khử trùng kim – ống tiêm trước khi sử dụng.
1. Bệnh thường gặp thời kỳ úm
+ Tiêu chảy (E.Coli, Coccidiosis): Phân lỏng, mùi hôi.
+ Viêm phế quản / viêm họng – viêm mũi: Thở khò khè, chảy nước mắt, hắt hơi.
+ Viêm ruột: Gà chậm tăng trưởng, phân có dấu máu.
+ Stress nhiệt: Thở hổn hển, co rúm, nằm đè.
+ Viêm mắt, viêm mũi: Kích ứng do khói, bụi, hóa chất sát trùng.
2. Biện pháp xử lý kịp thời
+ Tách gà bệnh ngay lập tức vào khu vực riêng để tránh lây nhiễm.
+ Điều chỉnh môi trường: Kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm, thông gió; nếu cần, thay bóng sưởi, rải trấu khô.
+ Sát trùng, vệ sinh khu vực gà bệnh: Dùng Crezin, Formol để phun khử khuẩn chỗ gà ốm.
3. Sử dụng thuốc theo chỉ dẫn
+ Thuốc kháng sinh phổ rộng (tetracycline, florfenicol) trong trường hợp nghi ngờ vi khuẩn xâm nhập.
+ Coccidiostat (doxycycline + ionophore) nếu nghi ngờ bệnh cầu trùng.
+ Vitamin – điện giải bổ sung nhanh cho gà mệt mỏi.
+ Tư vấn bác sĩ thú y: Luôn tham vấn chuyên gia trước khi cho gà uống kháng sinh, tránh kháng thuốc và dư lượng thuốc trong thịt/đẻ.
+ Chuyên gia thú y lưu ý: Khi gà con mới nở 1 ngày tuổi xuất hiện tiêu chảy, cần kiểm tra ngay nhiệt độ chuồng, độ ẩm, đồng thời xét nghiệm phân để xác định tác nhân chính xác (E.Coli, Coccidia hay virus).
- Dọn bỏ hoàn toàn trấu, mùn cưa cũ.
- Vệ sinh quây: Nhổ gạch vảy phân, tẩy rửa, rửa nước sạch.
- Sát trùng: Phun Formol 2%, Crezin hoặc Hanlamid, sau đó để khu vực khô ráo ít nhất 48 giờ.
- Chuyên gia thú y khuyến cáo: Thời gian gián lứa (Down Time) giữa 2 lứa gà phải đảm bảo ≥ 10 ngày để phòng ngừa mầm bệnh tồn lưu.
- Rửa sạch bằng nước nóng pha xà phòng nhẹ, loại bỏ cặn bẩn, mảng bám.
- Phun sát trùng máng, đèn sưởi và dây điện bằng dung dịch Crezin 0,2–0,3%.
- Phơi khô dưới nắng hoặc nơi thoáng mát trước khi sử dụng lại.
- Tỷ lệ sống (Survival Rate): ≥ 95% (trong 28 ngày đầu), nếu < 90%, cần rà soát lại quy trình.
- Tốc độ tăng trọng (Average Daily Gain – ADG):
- Cân gà mẫu 10–20 con/chuồng mỗi tuần, so sánh với bảng tiêu chuẩn giống (VD: Ngày 7: 150–180 g/ con; Ngày 14: 500–550 g; Ngày 21: 900–950 g; Ngày 28: 1.200–1.300 g).
- Độ đồng đều (Coefficient of Variation – CV): ≤ 10–12% chênh lệch trọng lượng giữa các cá thể.
- Tỷ lệ hao hụt (Mortality Rate): Theo dõi hàng ngày, tổng kết tháng, nếu bất thường > 5%/tháng phải can thiệp ngay.
- Chuyên gia thú y nhấn mạnh: Luôn thu thập dữ liệu (nhiệt độ, độ ẩm, lượng ăn, lượng uống, tỷ lệ chết), ghi nhật ký chi tiết để đánh giá và điều chỉnh lứa nuôi kế tiếp.
- Luôn cập nhật kiến thức từ chuyên gia thú y và viện nghiên cứu gia cầm để kịp thời ứng phó với biến đổi dịch tễ.
- Ghi chép nhật ký chăm sóc chi tiết (nhiệt độ, độ ẩm, lượng ăn, lượng uống, tỷ lệ hao hụt) để đánh giá và tối ưu lứa sau.
- Đầu tư trang thiết bị phù hợp: Bóng hồng ngoại có thể chọn loại điều chỉnh công suất (dimming) để linh hoạt thay đổi nhiệt.
- Kiểm soát nguồn con giống: Chọn gà giống chất lượng, khỏe mạnh, có xuất xứ rõ ràng.
- Bảo đảm nguồn thức ăn – nước sạch: Ưu tiên thức ăn đảm bảo không mốc, chất lượng cao, nước uống qua hệ lọc nếu cần.
Với hướng dẫn chi tiết, rõ ràng, dễ hiểu từ chuyên gia thú y, bạn đã có đầy đủ các bước để úm gà con mới nở 1 ngày tuổi một cách khoa học, giúp đàn gà phát triển khỏe mạnh, đồng đều và mang lại hiệu quả kinh tế cao. Chúc bà con thành công và bội thu!
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *