Tình hình dịch bệnh trên vịt hiện nay diễn biến rất phức tạp, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng đàn. Để phòng ngừa hiệu quả, áp dụng lịch tiêm vacxin cho vịt chuẩn là giải pháp then chốt.
Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ, chi tiết về Lịch tiêm vacxin cho vịt đầy đủ từ vịt con đến xuất chuồng, cùng quy trình tiêm phòng cho cả vịt thịt và vịt đẻ, từ lúc mới nở (ấu trùng) cho đến xuất chuồng hoặc sinh sản.
Lưu ý: mỗi trại và vùng miền có thể điều chỉnh phác đồ sao cho phù hợp với điều kiện nuôi thực tế và loại vacxin sử dụng.
Dưới đây là lịch tiêm vacxin cho vịt thịt khuyến cáo áp dụng năm 2025. Toàn bộ mũi vaccine đều được tính theo ngày tuổi.
Ngày tuổi |
Loại vaccine |
Ý nghĩa, công dụng chính |
1 ngày tuổi |
- Viêm gan vịt (Duck Hepatitis) |
Phòng ngừa tác nhân virus gây hoại tử gan, biến dạng mỏ. |
1–3 ngày |
- Kháng thể/Vacxin phòng E. coli |
Hỗ trợ kháng thể sẵn có, giảm tỷ lệ chết yểu do bệnh viêm rốn, tiêu chảy. |
7 ngày tuổi |
- Vacxin Tembusu (Duck Tembusu Virus) |
Ngăn chặn hội chứng giảm đẻ, lật ngửa, chậm lớn liên quan Tembusu virus. |
10 ngày tuổi |
- Vacxin Dịch tả vịt (mũi 1) |
Phòng dịch tả vịt cấp tính, giảm tỉ lệ chết do vi khuẩn Parvovirus. |
12 ngày tuổi |
- Vacxin Cúm gia cầm (lần 1) |
Tiêm mũi đầu ngừa các chủng H5N1, H5N6, H7N9… tránh lây lan trong đàn. |
13–15 ngày |
- Vacxin E. coli |
Tăng cường miễn dịch chống vi khuẩn gram âm và vi khuẩn Salmonella. |
21–23 ngày |
- Vacxin E. coli |
Nhắc lại kháng thể, phòng ngừa các bệnh viêm phổi, viêm màng tim, viêm khớp do Pasteurella multocida. |
35 ngày tuổi |
- Vacxin Tembusu (lần 2) |
Tiêm mũi bổ sung kháng thể, nâng cao hiệu quả bảo vệ chống giảm đẻ, triệu chứng thần kinh. |
38–40 ngày |
- Vacxin Dịch tả vịt (lần 2) |
Nhắc liều dịch tả để duy trì kháng thể trong giai đoạn cuối nuôi. |
45 ngày tuổi |
- Vacxin Cúm gia cầm (lần 2) |
Mũi nhắc phòng cúm, đặc biệt khi vịt chuẩn bị xuất chuồng để tránh mang mầm bệnh. |
Vacxin Viêm Gan Vịt & Rụt Mỏ (1 ngày tuổi):
- Đối tượng cần tiêm: Toàn bộ vịt mới nở.
- Lý do: Virus viêm gan vịt tấn công gan gây tỉ lệ chết cao ở vịt con. Rụt mỏ (dị tật mỏ) ảnh hưởng lớn đến ăn uống, tăng trưởng. Một mũi phối hợp giúp khởi lập kháng thể từ sớm.
Kháng thể/Vacxin Phòng E. coli (1–3 ngày tuổi):
- Công dụng: E. coli là nguyên nhân chính gây viêm rốn, tiêu chảy nặng. Mũi này thường là vaccine chuyển đổi huyết thanh (serum) hoặc vacxin sống giảm độc.
- Lưu ý: Đảm bảo vịt con đã khô lông, ổn định nhiệt độ trước khi tiêm.
Vacxin Tembusu (7 và 35 ngày tuổi):
- Tembusu virus (DTMUV): Gây hội chứng giảm đẻ, lật ngửa, giảm tăng trưởng.
- Mũi 1 (7 ngày): Tạo kháng thể cơ bản.
- Mũi 2 (35 ngày): Nhắc để kháng thể duy trì, bảo vệ giai đoạn cuối nuôi, giảm thiểu thiệt hại khi virus lây lan.
Vacxin Dịch Tả Vịt (10 và 38–40 ngày tuổi):
- Mũi 1 (10 ngày): Phòng ngừa dịch tả lâm sàng, giảm tỉ lệ chết.
- Mũi 2 (38–40 ngày): Tiếp tục duy trì mức kháng thể hiệu quả đến khi vịt xuất chuồng.
Vacxin Cúm Gia Cầm (12 và 45 ngày tuổi):
- Mũi 1 (12 ngày): Phòng các chủng AIV nguy hiểm H5N1, H5N6, H7N9…
- Mũi 2 (45 ngày): Đảm bảo miễn dịch liên tục trong giai đoạn chuyển đàn và xuất chuồng, giảm nguy cơ bùng phát dịch.
Vacxin E. coli và Thương hàn Vịt (13–15 và 21–23 ngày tuổi):
- 17–20 ngày sau mũi đầu: Nhắc để tăng cường kháng thể, đặc biệt trong điều kiện nuôi tập trung mật độ cao, nguy cơ lây chéo cao.
- Vacxin Tụ huyết trùng (21–23 ngày tuổi): Ngăn ngừa bệnh tụ huyết trùng gây chết hàng loạt, đặc biệt khi môi trường nuôi không đảm bảo vệ sinh.
Khi nuôi vịt đẻ, không chỉ cần bảo vệ vịt trước khi bắt đầu sinh sản mà còn phải duy trì miễn dịch để vịt đẻ ra trứng có kháng thể cho gà con (nếu cho gà mái ấp trứng). Dưới đây là lịch tiêm vacxin cho vịt đẻ khuyến cáo:
Ngày tuổi |
Loại vaccine |
Ý nghĩa, công dụng chính |
1 ngày tuổi |
- Viêm gan vịt |
Tương tự vịt thịt, cơ bản kháng thể giai đoạn đầu. |
1–3 ngày |
- Kháng thể/Vacxin phòng E. coli |
Giúp vịt con khoẻ mạnh, limps kháng thể ban đầu. |
10 ngày tuổi |
- Vacxin Dịch tả vịt (mũi 1) |
Kết hợp hai loại để tối ưu lịch tiêm, giảm stress cho vịt. |
11–13 ngày |
- Vacxin E. coli |
Tăng cường phòng E. coli, Salmonella ngay sau mũi bắt đầu. |
15 ngày tuổi |
- Vacxin Cúm gia cầm (lần 1) |
Tạo miễn dịch nền tảng, giảm thiệt hại về sau. |
21–23 ngày |
- Vacxin E. coli |
Nhắc lại các kháng thể đường ruột và tiết niệu, gan. |
35 ngày tuổi |
- Vacxin Tembusu (lần 2) |
Bảo vệ vịt trong giai đoạn phát triển cơ thể, chuẩn bị đẻ. |
40 ngày tuổi |
- Vacxin Dịch tả vịt (lần 2) |
Gia tăng kháng thể đến khi vịt bắt đầu đẻ. |
45 ngày tuổi |
- Vacxin Cúm gia cầm (lần 2) |
Đảm bảo vịt đẻ không mang virus cúm vào giai đoạn sản xuất trứng. |
50 ngày tuổi |
- Vacxin Viêm gan vịt (Trước khi làm giống, ấp nở) |
Tạo kháng thể cao để truyền qua trứng, bảo vệ đàn con gà con (nếu cần). |
180 ngày tuổi |
- Vacxin Dịch tả vịt |
Nhắc lại giai đoạn đầu sinh sản, phòng giảm năng suất đẻ. |
190 ngày tuổi |
- Vacxin Cúm gia cầm (lần 3) |
Duy trì miễn dịch đến cuối giai đoạn đẻ, phòng cúm lây lan. |
- Tiêm lại sau 6 tháng: Sau khi vịt bắt đầu đẻ khoảng 6 tháng, cần nhắc lại các mũi chính (Dịch tả, Tembusu, Cúm gia cầm) để đảm bảo kháng thể vẫn đạt ngưỡng bảo hộ.
- Trước khi cho phối giống/ấp nở: Đặc biệt mũi Viêm gan vịt trước 10–15 ngày nhập đàn sinh sản để trứng nở gà con có kháng thể ban đầu.
- Lưu ý mật độ nuôi: Vịt nuôi mật độ dày, kèm điều kiện chuồng trại ẩm ướt, nhiệt độ thay đổi … thì cần điều chỉnh thời gian và loại vaccine phù hợp (tư vấn thú y).
Bên cạnh lịch tiêm vacxin cho vịt chi tiết, người chăn nuôi cần tuân thủ nghiêm các nguyên tắc sau để đảm bảo hiệu quả và an toàn:
- Ưu tiên các hãng uy tín, vaccine có chỉ số bảo hộ ≥ 80%.
- Kiểm tra tem chống hàng giả, giấy chứng nhận chất lượng.
- Lựa chọn vaccine phù hợp với chủng bệnh đang lưu hành tại địa phương.
- Vịt phải khỏe mạnh: ăn uống bình thường, không sốt, không tiêu chảy.
- Trường hợp đàn bị dịch tiềm ẩn, cần điều trị hỗ trợ trước khi tiêm.
- Tuyệt đối không để vaccine bị đóng băng hoặc nhiệt độ > 25°C.
- Sử dụng tủ lạnh chuyên dụng, tránh để vaccine gần thực phẩm, hóa chất.
- Kim tiêm, bơm tiêm, bình pha vaccine, xô đựng nước sạch… phải được khử trùng.
- Trong quá trình tiêm, thay kim sau mỗi 50–100 mũi tiêm để tránh tắc ống, gãy kim.
- Mũi tiêm dưới da (SC – Subcutaneous): Thường dùng cho vaccine Dịch tả, Cúm gia cầm. Vị trí phổ biến: phần da cổ sau.
- Mũi tiêm bắp (IM – Intramuscular): Dành cho vacxin Tembusu, Vacxin E. coli. Vị trí: cơ ức–cánh hoặc cơ đùi.
- Liều lượng: Tuân thủ theo hướng dẫn nhà sản xuất, không pha loãng quá mức.
- Cách cầm vịt: Giữ chặt vùng ngực, không làm vịt giãy mạnh để giảm stress và tránh chấn thương.
- Sau khi tiêm 1–2 giờ, quan sát vịt có sưng nề, sốc phản vệ hay ho nhẹ không.
- Trong 24–48 giờ: Theo dõi sốt, ăn uống, tỷ lệ chết yểu bất thường. Kịp thời xử lý nếu có hiện tượng lạ.
- Đặc biệt trong 3–5 ngày đầu sau tiêm: bổ sung thêm Glucose (0,5–1g/l nước uống) + Vitamin C (500–1000 mg/l) để nâng cao sức đề kháng, giảm viêm tại vị trí tiêm.
- Cho ăn thức ăn giàu đạm, bổ sung men tiêu hóa, giữ vệ sinh chuồng trại.
- Khảo sát địa phương: Liệt kê các bệnh thường gặp (dịch tả, viêm gan, dịch bệnh mới nổi như Tembusu).
- Lên kế hoạch hàng tháng: Đánh dấu mũi tiêm theo ngày tuổi, phối hợp nhiều loại vaccine trong cùng một lần tiêm khi có thể (ví dụ: Dịch tả + Tembusu).
- Đào tạo nhân viên chăn nuôi: Hướng dẫn kỹ thuật tiêm, cách giữ ấm vịt con, xử lý vaccine đúng cách.
- Theo dõi, ghi chép sổ sách: Mỗi đợt tiêm cần ghi rõ: ngày tiêm, số lượng vịt, loại vaccine, lô sản xuất, hạn dùng, tình trạng sau tiêm.
- Tư vấn thú y định kỳ: Ít nhất 6 tháng/lần, để cập nhật thông tin dịch tễ, thay đổi phác đồ khi cần.
+ Vịt con mới nở hệ miễn dịch rất yếu, dễ bị nhiễm virus viêm gan, E. coli từ mẹ, môi trường. Tiêm sớm giúp tạo kháng thể nền tảng ngay giai đoạn đầu.
+ Có thể kết hợp hai loại vaccine (trừ trường hợp nhà sản xuất khuyến cáo không trộn). Ví dụ, vịt đẻ 10 ngày tuổi tiêm đồng thời Dịch tả và Tembusu giúp giảm stress và tiết kiệm công sức.
+ Bù liều ngay khi phát hiện, nhưng cần cách xa liều kế tiếp tối thiểu 7 ngày. Tham khảo ý kiến thú y để điều chỉnh phác đồ.
+ Thông thường sau 7–10 ngày, vịt đã hình thành kháng thể hiệu quả. Tuy nhiên, mũi tiêm nhắc lại là bắt buộc để duy trì kháng thể đến lúc xuất chuồng/đẻ.
+ Có, ngay cả nuôi thả, vịt cũng phải tiêm đầy đủ để giảm nguy cơ lây lan dịch bệnh từ môi trường tự nhiên. Có thể linh động tiêm tập trung vào mùa dịch cao điểm.
Việc tuân thủ lịch tiêm vacxin đầy đủ, đúng thời điểm cho vịt từ khi mới nở đến lúc xuất chuồng không chỉ giúp phòng ngừa hiệu quả các bệnh nguy hiểm mà còn nâng cao sức đề kháng, giảm thiểu rủi ro thiệt hại trong chăn nuôi.
Dù là vịt thịt hay vịt đẻ, mỗi giai đoạn phát triển đều cần được bảo vệ đúng cách bằng các mũi vacxin phù hợp. Hãy chủ động tiêm phòng để xây dựng đàn vịt khỏe mạnh, cho năng suất cao và phát triển bền vững.
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *